Có 2 kết quả:
勋绩 xūn jī ㄒㄩㄣ ㄐㄧ • 勳績 xūn jī ㄒㄩㄣ ㄐㄧ
xūn jī ㄒㄩㄣ ㄐㄧ [xūn jì ㄒㄩㄣ ㄐㄧˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
thành tích, kỳ công
Bình luận 0
xūn jī ㄒㄩㄣ ㄐㄧ [xūn jì ㄒㄩㄣ ㄐㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành tích, kỳ công
Bình luận 0
xūn jī ㄒㄩㄣ ㄐㄧ [xūn jì ㄒㄩㄣ ㄐㄧˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
xūn jī ㄒㄩㄣ ㄐㄧ [xūn jì ㄒㄩㄣ ㄐㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0